Thép tấm SPHC - PO, thép tấm tảy gỉ, thép tấm dầu, Thép cán nóng PO.

Chào mừng bạn đến với website THÉP GIANG SƠN THỊNH

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP GIANG SƠN THỊNH

Trụ sở công ty: 55/23 đường TL50, KP2, P.Thạnh Lộc, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
Mã số công ty: 0314261002
Hotline: 090 918 5797 – 098 517 7904

Thép tấm SPHC - PO

Trang chủ | Thép tấm SPHC - PO

Thép tấm SPHC - PO

GIÁ: Liên hệ

Mô tả sản phẩm

Mác Thép SS400, PS, SPHC、Q195、Q235B、S235JR
Xuất xứ Việt nam; China; Japan; Russia; Korea; Taiwan; India
Ứng dụng Dùng trực tiếp trong sản xuất, chế tạo, hoặc là nguyên liệu cho quá trình sản xuất các chủng loại thép khác. Ứng dụng rộng trong sản xuất công nghiệp, xây dựng và dân dụng

Mô tả chi tiết

           Công ty TNHH đầu tư thương mại thép Giang Sơn Thịnh chuyên cung cấp các loại thép tấm SPHC - PO, thép tấm tảy gỉ, thép tấm dầu với nhiều chủng loại kích cỡ khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng. Có thể cắt quy cách theo yêu cầu. Sản phẩm có đầy đủ chứng từ hợp lệ. Giao hàng đến tận công trình. Quý khách có nhu cầu xin liên hệ 0909185797 hoặc gủi Bản yêu cầu báo giá vào địa chỉ Email: [email protected]. Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.

  • Thép tấm PO

thép tấm po

  • Thép tấm Cán nóng PO: 
  • Nhận biết:: Thép tấm Cán nóng PO hay thép tấm tảy gỉ phủ dầu: Sản phẩm có màu xám đen. Chiều dày sản phẩm thông thường chỉ từ 1.2mm trở lên. Sản phẩm hoàn chỉnh dạng tấm đúc. Tùy theo mục đích, công dụng của sản phẩm, dùng trực tiếp trong sản xuất, chế tạo, hoặc là nguyên liệu cho quá trình sản xuất các chủng loại thép khác. Sản phẩm thép cán nóng chiếm tỷ lệ cao nhất trong các chủng loại thép tấm lá, ứng dụng rộng trong sản xuất công nghiệp, xây dựng và dân dụng.
  • Công dụng : dùng trong ngành công nghiệp đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, chế tạo máy , khuôn mẫu, nồi hơi, kết cấu kim loại trong xây dựng, chế tạo ô tô, điện dân dụng, cán xà gồ và sử dụng trong nhiều công trình xây dựng và công nghiệp khác.
  • Tiêu chuẩn: Mỹ: ASTM; Nhật: JIS G3101, SB410, 3010, G3106, G3113, G3134, G3114, G3116, G3125, G3131, G3132, G3303, G3444, G4051, G4053, G4401; Nga: GOST 3SP/PS 380-94; Trung quốc: JIS G3101, GB221-79;
  • Mác thép thông dụng: A36 / A214 / A283 / A569 / A570 / A1011 CLASS 1 & 2 / A1018 A131 GRA; SS330 / SS400 / SS490 / SS540/ SM400A / SM400B / SM400C / SM490A / SM490C / SM490YA / SM490YB/ SAPH310 / SAPH370 / SAPH400 / SAPH440/ SPFH490 / SPFH540 / SPFH 590/ SMA400A/ SG255 / SG295/ SPA-H/ SPHC / SPHD / SPHE/ SPHT1 / SPHT2 / SPHT3 / SPHT4 /SPB/ STK540/ S35C ~ S41C / S42C ~ S54C / S55C ~ S65C / S70C ~ S84C/ SCM415 / SCM420 / SCM435 / SC440/ SK85/ SS400/ Q235A/  Q235B/  Q235C/  Q235D/ CT3/ CT3πC/, CT3Kπ/  CT3Cπ.
  • Quy cách sản phẩm: Chiều dầy: từ 1.2mm - 250mm

    Rộng: 1000, 1250, 1500, 2000 (mm)

    Dài: 2000, 2500, 6000 (mm)

    (hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng)

  • Thép SPHC:

Material properties

(Tính chất vật liệu)

  • Material SPHC (Japan / JIS)

              (Chất liệu SPHC (Nhật Bản / JIS))

  • Group         Structural and constructional steels

(  Nhóm     Kết cấu và thép xây dựng)

  • Subgroup       G 3131 (1996) Hot-rolled mild steel plates, sheets and strip

(Phân nhóm G 3131 (1996) Tấm, tấm và dải thép nhẹ cán nóng)

  • Comment (Bình luận)
  • Application (Ứng dụng)

Tensile Stress[MPa](Ứng suất kéo [MPa])

Dimension(Kích thước)

Min

Max

Approx

Plate, sheet, strip; Hot rolled; 1,2 <= t < 1,6 mm

(Tấm, tấm, dải; Cán nóng; 1,2 <= t <1,6 mm)

270

-

-

Plate, sheet, strip; Hot rolled; 1,6 <= t < 3,2 mm

(Tấm, tấm, dải; Cán nóng; 1,6 <= t <3,2 mm)

270

-

-

Plate, sheet, strip; Hot rolled; t >= 3,2 mm

(Tấm, tấm, dải; Cán nóng; t> = 3,2 mm)

270

-

-

 

Elongation A5 [%]  (Độ giãn dài A5 [%])

Dimension(Kích thước)

Min

Max

Approx

Plate, sheet, strip; Hot rolled; 1,2 <= t < 1,6 mm  (Tấm, tấm, dải; Cán nóng; 1,2 <= t <1,6 mm)

Note: Lo = 50 mm, rolling direct. (Lưu ý: Lo = 50 mm, lăn trực tiếp).

27.0

-

-

Plate, sheet, strip; Hot rolled; 1,6 <= t < 3,2 mm (Tấm, tấm, dải; Cán nóng; 1,6 <= t <3,2 mm)

Note: Lo = 50 mm, rolling direct. (Lưu ý: Lo = 50 mm, lăn trực tiếp) .

29.0

-

-

Plate, sheet, strip; Hot rolled; t >= 3,2 mm (Tấm, tấm, dải; Cán nóng; t> = 3,2 mm)

Note: Lo = 50 mm, rolling direct. (Lưu ý: Lo = 50 mm, lăn trực tiếp.)

31.0

-

-

 

Chemical Composition [%](Thành phần hóa học [%])

Criterion(Tiêu chuẩn)

Min

Max

Approx

C

-

0.1500

-

Mn

-

0.6000

-

P

-

0.0500

-

S

 

0.0500

 

 

Sản phẩm liên quan

0909185797

0909185797

Tư vấn kỹ thuật

THỜI GIAN LÀM VIỆC

THỜI GIAN LÀM VIỆC

8 AM - 6 PM (T.2 ĐẾN T.7 ) CHỦ NHẬT NGHỈ

GIAO HÀNG MIỄN PHÍ

GIAO HÀNG MIỄN PHÍ

ĐƠN HÀNG TRÊN 500K

ĐỔI TRẢ HÀNG

ĐỔI TRẢ HÀNG

MIỄN PHÍ TRONG 7 NGÀY