0909185797
Tư vấn kỹ thuật
Chào mừng bạn đến với website THÉP GIANG SƠN THỊNH
Công ty TNHH đầu tư thương mại thép Giang Sơn Thịnh chuyên cung cấp các loại thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nguội, thép lá cán nóng, thép lá cán nguội với nhiều kích cỡ, quy cách khác nhau tùy theo nhu cầu của khách hàng. Quý khách có nhu cầu mua hàng xin liên hệ 0909185797 hoặc gửi Bản yêu cầu báo giá vào địa chỉ email: [email protected] Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
Thép cuộn cán nguội |
Thép cuộn cán nóng |
|
Độ dày thông thường |
0.15mm-2mm |
0.9mm trở lên |
Bề mặt |
Trắng sáng, có độ bóng cao. |
Xanh đen, tối đặc trưng |
Mép biên |
Thường được xén biên thẳng và sắc mép |
Hai biên cuộn thường bo tròn, xù xì, biến màu rỉ sét khi để lâu. |
Bảo quản |
Hàng cán nguội thường có bao bì và để trong nhà.Rất nhanh rỉ sét bề mặt không sử dụng được |
Có thể để thép cuộn cán nóng ngoài trời một thời gian dài.Và không cần bao bì bảo quản |
Ứng dụng |
thép cuộn cán nguội chế biến ra sản phẩm chính xác hơn nhiều bởi vì nó đã trải qua quá trình làm nguội và vì thế chính xác hơn cho kích thước của thành phẩm. Dùng trực tiếp trong sản xuất, chế tạo, sản xuất công nghiệp, xây dựng và dân dụng. |
Dùng trực tiếp trong sản xuất, chế tạo, hoặc là nguyên liệu cho quá trình sản xuất các chủng loại thép khác. Ứng dụng rộng trong sản xuất công nghiệp, xây dựng và dân dụng. |
Mác thép thông dụng |
SS400, PS, SPHC、Q195、Q235B、S235JR SPCC, SPCD, SPCE, SPC440, SPC490, SPC590 |
|
Tiêu chuẩn |
ASTM, DIN, GB, JIS G3131\3101、EN10111\EN10025 |
|
xuất xứ |
Việt nam; China; Japan; Russia; Korea; Taiwan; India |
Mác thép |
Thành phần hóa học % |
|||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Cu |
|
SS400 |
0.11 ~ 0.18 |
0.12 ~ 0.17 |
0.40 ~ 0.57 |
0.02 |
0.03 |
0.02 |
0.03 |
- |
A36 |
0.26 max |
0.40 max |
1.60 max |
0.04 |
0.05 |
- |
- |
- |
Q195 |
0.06 ~ 0.12 |
≤ 0.30 |
0.25 ~ 0.5 |
0.045 |
0.050 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Q215A |
0.009 ~ 0.15 |
≤ 0.30 |
0.25 ~ 0.5 |
0.045 |
0.050 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Q215B |
0.009 ~ 0.15 |
≤ 0.30 |
0.25 ~ 0.5 |
0.045 |
0.050 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Q235A(3) |
0.14 ~ 0.22 |
≤ 0.30 |
0.30 ~ 0.65(3) |
0.045 |
0.050 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Q235B |
0.12 ~ 0.20 |
≤ 0.30 |
0.30 ~ 0.70(3) |
0.045 |
0.050 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Q235C |
≤ 0.18 |
≤ 0.30 |
0.35 ~ 0.80 |
0.040 |
0.040 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Q235D |
≤ 0.17 |
≤ 0.30 |
0.35 ~ 0.80 |
0.035 |
0.035 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Q255A |
0.18 ~ 0.28 |
≤ 0.30 |
0.40 ~ 0.70 |
0.045 |
0.045 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Q255D |
0.18 ~ 0.28 |
≤ 0.30 |
0.40 ~ 0.70(1) |
0.045 |
0.045 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Q275 |
0.28 ~ 0.38 |
≤ 0.35 |
0.50 ~ 0.80 |
0.045 |
0.050 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
CT3 |
0.14 - 0.22 |
0.12 - 0.30 |
0.40 - 0.60 |
0.045 |
0.045 |
- |
- |
- |
A572 Gr42 |
0.21 max |
0.40 max |
1.35 max |
0.04 |
0.05 |
- |
- |
- |
A572 Gr50 |
0.23 max |
0.40 max |
1.35 max |
0.04 |
0.05 |
- |
- |
- |
Tư vấn kỹ thuật
8 AM - 6 PM (T.2 ĐẾN T.7 ) CHỦ NHẬT NGHỈ
ĐƠN HÀNG TRÊN 500K
MIỄN PHÍ TRONG 7 NGÀY